Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ – Relational Database Management System (RDBMS) đã phổ biến trong nhiều thập kỷ, đặc biệt là đối với các ứng dụng web-based. Sự phát triển nhanh chóng của điện toán đám mây và kỳ vọng của người dùng đối với việc lưu trữ và quản lý dữ liệu đã dẫn đến sự ra đời của MySQL và MongoDB – hai cơ sở dữ liệu nguồn mở phổ biến nhất hiện nay.
Bài viết này sẽ so sánh sự khác biệt giữa MongoDB và MySQL, giúp bạn đưa ra quyết định thận trọng và chọn cơ sở dữ liệu phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Hãy bắt đầu với bảng so sánh nhanh này nhé!
MongoDB | My SQL | |
Được phát triển bởi | Công ty MongoDB | Tập đoàn Oracle |
Schema | Schemaless | Yêu cầu schema definition |
Loại dữ liệu | Unstructured | Structured |
Lưu trữ dữ liệu | Tài liệu dạng JSON | Table |
Hiệu suất | Nhanh hơn | Chậm hơn |
Tốc độ | Nhanh | Chậm |
SQL hoặc NoSQL | NoSQL | SQL |
Rủi ro của SQL Injection | Thấp | Cao |
Replication | Built-in replication, sharding | Master-slave and master replication |
Mục lục
MySQL là gì?
MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở (RDBMS) đầy đủ tính năng, được phát triển, phân phối và hỗ trợ bởi Oracle Corporation. Đây là nơi lưu trữ các bảng và duy trì mối quan hệ giữa chúng.
MySQL sử dụng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để truy cập cơ sở dữ liệu và có một cú pháp rất mạnh để tạo các truy vấn đơn giản và phức tạp để truy xuất và cấu trúc dữ liệu.
Dữ liệu trong MySQL được tổ chức và tuân theo một định dạng nhất định. Điều này giúp hệ thống trở thành cơ sở dữ liệu có cấu trúc phổ biến nhất hiện nay.
Có kiến thức về NoSQL và Document Store là điều kiện tiên quyết để giúp bạn hiểu hơn về MongoDB.

MySQL là gì?
Cơ sở dữ liệu NoSQL không chỉ là định dạng bảng truyền thống như trong RDBMS mà nó còn có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ. Vì vậy, chúng tuân theo mô hình cơ sở dữ liệu phân tán. Cơ sở dữ liệu tài liệu, cơ sở dữ liệu đồ thị, cơ sở dữ liệu khóa-giá trị và kho lưu trữ cột rộng là bốn phân loại chính trong họ NoSQL.
Trong NoSQL có 4 loại cơ sở dữ liệu chính: Cơ sở dữ liệu tài liệu, cơ sở dữ liệu đồ thị, cơ sở dữ liệu key-value và wide column stores.
MongoDB là gì?
MongoDB là một cơ sở dữ liệu hướng tài liệu mã nguồn mở phổ biến được phát triển bởi 10gen, sau này được gọi là MongoDB Inc.
Trong MongoDB, tài liệu là một đối tượng JSON lớn, không có định dạng hoặc lược đồ cụ thể. MongoDB đại diện cho các tài liệu JSON ở định dạng được mã hóa nhị phân, được gọi là BSON.

MongoDB là gì?
MongoDB 4.0 là phiên bản mới nhất của MongoDB với các tính năng bổ sung như giao dịch ACID đa tài liệu, chuyển đổi dữ liệu, v.v. MongoDB Stitch — nền tảng serverless — cho phép bạn thực hiện bất kỳ truy vấn MongoDB nào, ngay từ bên trong ứng dụng giao diện người dùng của bạn.
Giống nhau giữa MySQL và MongoDB
- Đều là cơ sở dữ liệu mã nguồn mở.
- Chúng được xây dựng dựa trên các thuật ngữ và khái niệm phổ biến như duy trì các thuộc tính ACID trong các giao dịch; lưu trữ, nhóm, nối và quản lý dữ liệu; và có chỉ số phụ.
- Hai cơ sở dữ liệu render dịch vụ của họ trên tất cả các nền tảng đám mây chính.
- Đều có ngôn ngữ truy vấn phong phú để truy cập dữ liệu.
Khác nhau giữa MongoDB và MySQL
Lưu trữ và cấu trúc dữ liệu
Vì MySQL tuân theo mô hình quan hệ, dữ liệu được lưu trữ trong các bảng. Bạn phải xác định trước lược đồ dựa trên các yêu cầu và các quy tắc phải được thiết lập giữa các trường trong bảng của bạn.

Khác nhau giữa MongoDB và MySQL
Trong MongoDB, dữ liệu được lưu trữ dưới dạng tài liệu trong một collection, do đó bạn không cần xác định cấu trúc của tài liệu. Nếu một trường mới được thêm vào tài liệu thị trường đó có thể được tạo mà không ảnh hưởng đến các tài liệu khác trong collection. Sự khác biệt này tạo ra lợi thế lớn cho các lập trình viên vì đoạn mã đã định nghĩa sẵn cấu trúc dữ liệu, do đó bạn không cần phải thực hiện các bước để thay đổi cấu trúc đó.
Hiệu suất của lập trình viên
Việc phát triển các ứng dụng trong MySQL chậm hơn rất nhiều vì nó sử dụng mô hình cấu trúc bảng.
Trong khi đó, làm việc với dữ liệu dưới dạng tài liệu JSON linh hoạt trong MongoDB đã tăng tốc chu kỳ phát triển lên từ 4 đến 5 lần. Các tài liệu này map naturally với ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, giúp cho các lập trình viên dễ dàng hình dung làm sao dữ liệu trong ứng dụng sẽ tương ứng với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Tốc độ
Trong cơ sở dữ liệu MySQL, dữ liệu được phân đều trên nhiều bảng, dẫn đến nhiều bảng cần được truy cập để đọc và ghi dữ liệu.

So sánh tốc độ của MongoDB vs MySQL
Các tài liệu trong MongoDB làm cho các ứng dụng trở nên nhanh chóng vì tất cả dữ liệu cho một entity được lưu trữ trong một tài liệu. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc đọc và ghi dữ liệu ở một nơi duy nhất.
Mặc dù MySQL đã thêm hỗ trợ cho JSON nhưng nó không mang lại lợi ích về năng suất như MongoDB.
Atomic Transactions
MySQL hỗ trợ atomic transactions, nghĩa là bạn có thể thực hiện một số thao tác trong một transaction. MySQL tốt hơn MongoDB về mặt này cho đến khi MongoDB giới thiệu hỗ trợ cho các giao dịch này.
MongoDB 4.0 đã thêm hỗ trợ cho multi-document transactions, biến nó thành một cơ sở dữ liệu mã nguồn mở mạnh mẽ trong không gian phi cấu trúc. Mặc dù có một số hạn chế như một số thao tác không được hỗ trợ trong MongoDB nhưng đây vẫn là một lợi ích đối với các lập trình viên.
Kiến trúc
MySQL không được xây dựng trên kiến trúc hệ thống phân tán. Tuy nhiên, ‘MySQL Cluster’ là một cơ sở dữ liệu phân tán mới trong MySQL.
MongoDB được xây dựng hoàn toàn trên kiến trúc phân tán, do đó, MongoDB cung cấp data localization với các bộ bản sao và phân đoạn tự động để duy trì tính khả dụng ‘always-on’.
Vì vậy, dữ liệu MongoDB sẽ có sẵn trên toàn cầu nhưng được đặt cục bộ trong các khu vực địa lý cụ thể để quản trị và truy cập nhanh.
Native Language Drivers
So sánh MongoDB và MySQL
Mặc dù MySQL hỗ trợ JSON, nhưng những lập trình viên vẫn phải làm việc với nhiều lớp chức năng SQL khác nhau khi tương tác với dữ liệu JSON. Nếu bạn là một nhà phát triển muốn tương tác thông qua các API đặc trưng của ngôn ngữ lập trình của mình, những lớp này là thừa. Đó là lý do tại sao MongoDB được nhận xét là tốt hơn MySQL. Các trình điều khiển và API của MongoDB được tạo sẵn cho ngôn ngữ lập trình của lập trình viên.
Khi nào bạn nên sử dụng MongoDB?
MongoDB là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh hoặc cơ sở dữ liệu không có định nghĩa lược đồ rõ ràng (nghĩa là, bạn có rất nhiều dữ liệu phi cấu trúc).
Bạn có thể sử dụng MongoDB trong các trường hợp sau:
- Sử dụng document để lưu trữ dữ liệu, dễ dàng thêm bớt, mở rộng dữ liệu tùy ý.
- Ứng dụng có tính chất Insert nhiều (write-intensive)
- Cần cơ chế Replication và High Availability.
- Cần cơ chế Sharding.
Một số use case phổ biến của MongoDB là Hệ thống quản lý nội dung số, Các hệ thống phân tích dữ liệu lớn, Quản lý danh mục các sản phẩm trong thương mại điện tử, các ứng dụng social…

Khi nào bạn nên sử dụng MongoDB?
Ngoài ra, bạn không nên sử dụng MongoDB khi có những yêu cầu sau:
- Hệ thống cần xử lý nhiều transaction như các giao dịch mua bán, chuyển tiền, ngân hàng. Đối với các trường hợp này thì SQL phù hợp hơn hẳn!
- Cần sử dụng đến các lệnh JOIN.
Khi nào bạn nên sử dụng MySQL?
MySQL là một giải pháp phù hợp cho các dự án cần đáp ứng các nhu cầu như:
- Các ứng dụng cần tính toán phức tạp và các câu truy vấn liên quan đến việc ghép nhiều bảng.
- Các ứng dụng có yêu cầu cao về tính năng và khả năng mở rộng.
- Các ứng dụng chủ yếu sử dụng ngôn ngữ SQL.
- Các ứng dụng có quy mô nhỏ hoặc vừa.
Một số các ứng dụng phù hợp với MySQL như các trang web thương mại điện tử, hệ thống quản lý khách hàng (CRM), các ứng dụng đọc tin tức hoặc hệ thống quản lý nội dung (CMS) và các ứng dụng quản lý dữ liệu nhỏ hoặc vừa.
Tuy nhiên, nếu dự án của bạn có yêu cầu về quy mô lớn, tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao, MongoDB hoặc các cơ sở dữ liệu phi quan hệ khác có thể là một lựa chọn tốt hơn.
Nên sử dụng MongoDB hay MySQL
Qua bài viết này, bạn đã phân biệt được MongoDB vs MySQL và khi nào nên sử dụng MySQL, khi nào nên dùng MongoDB. Vậy, nên dùng MongoDB hay MySQL?

Nên sử dụng MongoDB hay MySQL
Trong thực tế, mọi cơ sở dữ liệu cả SQL và No-SQL đều có những ưu điểm riêng. Không có cơ sở dữ liệu nào cung cấp giải pháp toàn diện tốt nhất. Chỉ có cơ sở dữ liệu tốt nhất cho từng dự án cụ thể.
Vì vậy, khi lựa chọn database cho dự án của mình, bạn cần nhìn vào các mục tiêu xa hơn.
MySQL có hiệu suất cao, linh hoạt, đáng tin cậy, tính sẵn sàng cao và dễ quản lý. Nhưng nếu dữ liệu của bạn không có cấu trúc và phức tạp, hoặc nếu bạn có thể xác định trước sơ đồ của bạn, thì MongoDB sẽ tốt hơn. Và hơn thế nữa, nếu cần xử lý một khối lượng dữ liệu lớn và lưu trữ dưới dạng tài liệu thì MongoDB sẽ giúp bạn đáp ứng các thách thức.